Kiến Thức Sâu Hơn về Phòng tránh Thuế: Những Điều Cần Lưu Ý và Tuân thủ Luật Pháp

"Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong nền kinh tế quốc tế thông qua chính sách khuyến khích đầu tư và thuế hấp dẫn, thu hút được vốn đầu tư lớn từ trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã lợi dụng chính sách ưu đãi của Nhà nước để tránh thuế, gây thiệt hại đáng kể cho ngân sách nhà nước và nền kinh tế. Do đó, trong thời kỳ hiện nay, Việt Nam cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp để phòng và chống lại hành vi tránh thuế, bao gồm cả hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

Khái niệm và bản chất của tránh thuế:

Tránh thuế được hiểu là việc sử dụng các lỗ hổng hoặc điểm yếu của pháp luật thuế để giảm bớt nghĩa vụ thuế. Một ví dụ về tránh thuế là trường hợp của Google ở Anh, khi họ lách luật và chuyển doanh thu từ quảng cáo tại Anh về Ireland để tránh thuế cao hơn. Tuy nhiên, tránh thuế có thể được thực hiện một cách hợp pháp và không phải chịu chế tài từ cơ quan quản lý thuế. Ngược lại, trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật để không nộp thuế hoặc giảm số thuế phải nộp.

Trong khi tránh thuế có thể được thực hiện một cách hợp pháp, khi trở nên phổ biến, nó có thể gây ra sự mất cân đối trong ngân sách nhà nước và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế. Điều này đòi hỏi các quốc gia phải áp dụng các biện pháp chặt chẽ để phòng và chống lại hành vi tránh thuế.

Các hành vi tránh thuế phổ biến trên thế giới bao gồm chuyển hóa thu nhập, vốn mỏng và chuyển giá. Các quốc gia thường áp dụng các quy định và biện pháp để ngăn chặn những hành vi này.

Trên thế giới, có hai quan điểm khác nhau về hành vi tránh thuế: quan điểm của Châu Âu lục địa và quan điểm Anglo-Saxon. Châu Âu lục địa coi tránh thuế là hành vi lợi dụng pháp luật, trong khi đó, quan điểm Anglo-Saxon hướng tới việc áp dụng luật thuế một cách linh hoạt và ít hạn chế hơn.

Kết luận, tránh thuế là một vấn đề nghiêm trọng đối với các nền kinh tế. Việt Nam cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các biện pháp phòng, chống hành vi tránh thuế, đồng thời đảm bảo rằng các chính sách thuế được áp dụng một cách công bằng và hiệu quả.

1.2. Cách tiếp cận của các quốc gia theo hệ thống luật thông lệ đối với tránh thuế

Trong hệ thống luật thông lệ, các quốc gia cũng dựa vào hai yếu tố là khách quan và chủ quan để đánh giá hành vi tránh thuế. Yếu tố khách quan đòi hỏi một sự kiện phải gây ra kết quả là tránh thuế. "Biểu hiện và cấu trúc của các sự kiện cũng như kết quả có thể khác nhau, nhưng quan trọng nhất là các quy tắc về chống tránh thuế chung đòi hỏi hình thức của các giao dịch hoặc phương tiện phải tạo ra lợi thế thuế." Như vậy, yếu tố đầu tiên đòi hỏi phải có mối liên hệ trực tiếp giữa phương tiện hoặc giao dịch và lợi thế thuế đạt được. Yếu tố chủ quan xem xét liệu mục đích tránh thuế là mục đích duy nhất hoặc chủ yếu của giao dịch.

Pháp luật và thực tiễn của Anh về tránh thuế được phát triển từ hai học thuyết, đó là học thuyết về giao dịch giả cách liên quan. Học thuyết này bắt nguồn từ vụ án IRC v. Duke of Westminster [1935] All ER 259 (H.L.). Theo học thuyết này, các bên được tự do thiết lập các giao dịch kinh doanh miễn là giao dịch này không giả mạo và tạo ra kết quả tài chính. Tiếp theo, thực tiễn án lệ của Anh đã phát triển một học thuyết mới, được áp dụng rộng rãi hiện nay, được gọi là học thuyết Ramsay. Học thuyết này bắt nguồn từ vụ án W.T. Ramsay Ltd. v. Inland Revenue Comm’rs, [1982] A.C. 300, 302–03 (H.L.). Theo học thuyết Ramsay, các giao dịch thành phần không có nội dung kinh tế riêng biệt và có cùng mục đích thực tế theo khía cạnh thuế, cần phải được xem xét tổng thể trong cùng một giao dịch chung.

Mặc dù cho đến nay, Vương quốc Anh chưa có quy chế chung về chống tránh thuế được thể hiện trong một đạo luật, nhưng quan điểm của Nghị viện và Chính phủ Anh được thể hiện trong nhiều tài liệu. Tránh thuế được định nghĩa là việc lách các quy định của hệ thống thuế để hưởng lợi về thuế mà hành vi này không được dự liệu. Hành vi này thường liên quan đến các giao dịch giả tạo hoặc tự tạo mà không có mục đích thương mại hoặc mục đích thương mại không quan trọng so với mục đích hưởng lợi về thuế. Tránh thuế không giống với kế hoạch thuế hợp pháp, mà liên quan đến việc sử dụng chính sách giảm thuế cho mục đích mà các ưu đãi này hướng tới.

Luật Thuế thu nhập năm 2007 của New Zealand đã xác định định nghĩa về tránh thuế dựa trên mục đích hoặc kết quả tránh thuế. Theo đó, tránh thuế được định nghĩa là: (a) việc thay đổi trực tiếp hoặc gián tiếp phạm vi tính thuế thu nhập; (b) việc giảm trực tiếp hoặc gián tiếp nghĩa vụ thuế thu nhập hiện tại hoặc trong tương lai của bất kỳ cá nhân nào; (c) việc hủy bỏ, chấm dứt hoặc giảm bớt trực tiếp hoặc gián tiếp nghĩa vụ thuế hiện tại hoặc trong tương lai.

Mặc dù vấn đề chống tránh thuế đã xuất hiện trong thực tế và được phản ánh trong án lệ, nhưng cho đến năm 2010, Mỹ mới ban hành quy tắc chung về chống tránh thuế. Điều 7701(0) của Bộ Luật Thuế Hoa Kỳ (IRC Section 7701(0)) dựa trên học thuyết về tính chất kinh tế đã được sử dụng trong án lệ. Một giao dịch chỉ được coi là có tính chất kinh tế khi: (1) Giao dịch làm thay đổi, một cách đáng kể (ngoài ảnh hưởng về thuế thu nhập liên bang), vị trí kinh tế của người nộp thuế; và (2) người nộp thuế có mục đích kinh doanh là chủ yếu (ngoài gây ảnh hưởng về thuế thu nhập liên bang) khi tham gia giao dịch này. Do đó, theo quan điểm của Mỹ, một giao dịch làm lợi về thuế mà không có tính chất kinh tế không được chấp nhận. "Thuật ngữ 'học thuyết tính chất kinh tế' để chỉ một học thuyết án lệ mà một khoản lợi về thuế theo tiểu mục A liên quan đến một giao dịch không được chấp nhận nếu giao dịch này không có tính chất kinh tế hoặc thiếu mục đích kinh doanh".

Mặc dù không bắt nguồn từ học thuyết "fraus legis", nhưng các nước thuộc hệ thống luật thông lệ cũng đã xây dựng các cơ sở để xác định hành vi tránh thuế dựa trên yếu tố chủ quan và khách quan. Quan điểm chung của các nước thuộc hệ thống luật Anglo-Saxon là tránh thuế được xem là vi phạm tinh thần của luật pháp và không thể chấp nhận. Trái với tránh thuế, kế hoạch thuế hợp pháp được công nhận trong hệ thống pháp luật này.

2. Cơ chế ngăn chặn và xử lý tránh thuế

2.1. Quy định chung về chống tránh thuế

Nhiều quốc gia đã điều chỉnh các quy định chung về chống tránh thuế trong các đạo luật của họ. Bằng cách này, khái niệm về tránh thuế được thừa nhận trong pháp luật và là căn cứ pháp lý để cơ quan thuế thực hiện xử lý trường hợp tránh thuế. Ở các quốc gia áp dụng hệ thống luật châu Âu lục địa, hành vi tránh thuế được coi là vi phạm pháp luật và bị truy cứu trách nhiệm pháp lý. Ví dụ, tại Pháp, người thực hiện hành vi lợi dụng các quy định thuế có thể bị phạt từ 40 đến 80% số thuế trốn tránh. Trong khi đó, ở các quốc gia áp dụng hệ thống luật án lệ, họ đã phát triển và thực hiện các cơ chế báo cáo và xử lý vi phạm, một cách rất hiệu quả trong ngăn chặn và xử lý các hành vi tránh thuế.

Cơ chế này dựa trên quan điểm rằng tiếp cận thông tin sớm giúp cơ quan thuế có thể ngăn chặn và kiểm tra các giao dịch giảm thuế không hợp pháp. Việc sở hữu thông tin đầy đủ cũng giúp cho việc xử lý vi phạm trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. Trong hệ thống luật án lệ, các nhà lập pháp rất chú trọng đến vai trò của một chủ thể quan trọng trong các giao dịch và kế hoạch tránh thuế, và đó chính là người khởi xướng.

Ví dụ, Điều 290-60 của Luật Thuế Thu Nhập 1953 của Australia quy định: "Một chủ thể được coi là người khởi xướng kế hoạch tránh thuế nếu: (a) chủ thể thúc đẩy việc thực hiện hoặc phát triển kế hoạch; và (b) nhận sự đền bù liên quan đến kế hoạch đó; và (c) với tất cả các vấn đề liên quan, việc kết luận rằng chủ thể này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc phát triển kế hoạch là hợp lý". Người khởi xướng thường là những người tạo ra các chiến lược, kế hoạch tránh thuế và cung cấp chúng cho người nộp thuế. Điều 237.1(1) của Luật Thuế Thu Nhập Canada cũng xác định người khởi xướng là người thực hiện hoặc thúc đẩy việc thực hiện kế hoạch giảm thuế. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của những người này trong việc định hình và thúc đẩy các giao dịch tránh thuế.

Sự kiện liên quan

Liên hệ ngay
Bạn cần các giải pháp nhân sự phù hợp? Liên hệ ngay với chúng tôi! Hoặc gọi số +84 906645006

Nhu cầu đăng ký tài khoản của bạn
Đăng ký hội viên cá nhân
Đăng ký Hội viên Doanh nghiệp
Tôi đồng ý với các điều khoản của VNHR